Có 2 kết quả:
矿区 kuàng qū ㄎㄨㄤˋ ㄑㄩ • 礦區 kuàng qū ㄎㄨㄤˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mining site
(2) mining area
(2) mining area
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mining site
(2) mining area
(2) mining area
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh